Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公平

Mục lục

{candour } , tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị


{dispassion } , thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng


{equity } , tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn), (Equity) công đoàn diễn viên, (số nhiều) có phần không có lãi cố định, giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)


{impartiality } , tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư


{justice } , sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm phán, thẩm phán trị an, quan toà toà án tối cao (ở Anh), biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公平地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều { impartially } , công bằng, không thiên vị, vô tư { liberally } , tùy tiện, tùy...
  • 公平的

    Mục lục 1 {disinterested } , vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ...
  • 公开

    Mục lục 1 {airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió,...
  • 公开反对

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 公开地

    { overtly } , công khai, không úp mở
  • 公开声明

    { outgiving } , lời tuyên bố, phát biểu, bộc lộ hẳn ra
  • 公开宣布

    { profession } , nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng))...
  • 公开宣布的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • 公开宣言

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公开展示

    { spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles),...
  • 公开展示的

    { spectacular } , đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương...
  • 公开批评

    { blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ...
  • 公开抨击

    { denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố...
  • 公开的

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật { open } , mở, ngỏ, mở rộng,...
  • 公开的教义

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật
  • 公开认错

    { recant } , công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
  • 公开讨论

    { ventilation } , sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
  • 公开赌博

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公开赌博场

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức { formulae } , thể thức, cách thức, công thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top