Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公开

Mục lục

{airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương


{openness } , sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến


{publicity } , tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng


{publish } , công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)


{unfurl } , mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ), mở ra, giương ra


{ventilate } , thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公开反对

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 公开地

    { overtly } , công khai, không úp mở
  • 公开声明

    { outgiving } , lời tuyên bố, phát biểu, bộc lộ hẳn ra
  • 公开宣布

    { profession } , nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng))...
  • 公开宣布的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • 公开宣言

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公开展示

    { spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles),...
  • 公开展示的

    { spectacular } , đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương...
  • 公开批评

    { blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ...
  • 公开抨击

    { denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố...
  • 公开的

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật { open } , mở, ngỏ, mở rộng,...
  • 公开的教义

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật
  • 公开认错

    { recant } , công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
  • 公开讨论

    { ventilation } , sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
  • 公开赌博

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公开赌博场

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức { formulae } , thể thức, cách thức, công thức
  • 公式化

    { formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống...
  • 公式的

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公式集

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top