Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公开展示

{spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles), (xem) rose,coloured



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公开展示的

    { spectacular } , đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương...
  • 公开批评

    { blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ...
  • 公开抨击

    { denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố...
  • 公开的

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật { open } , mở, ngỏ, mở rộng,...
  • 公开的教义

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật
  • 公开认错

    { recant } , công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
  • 公开讨论

    { ventilation } , sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
  • 公开赌博

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公开赌博场

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức { formulae } , thể thức, cách thức, công thức
  • 公式化

    { formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống...
  • 公式的

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公式集

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公报

    { bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 公报记者

    { gazetteer } , từ điển địa lý
  • 公敌

    { public enemy } , chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã...
  • 公文

    Mục lục 1 {archives } , văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ 2 {bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài...
  • 公文包

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 公文格

    { tray } , khay, mâm, ngăn hòm
  • 公文用语

    { officialese } , văn công văn giấy tờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top