Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公开批评

{blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá (bằng mìn), phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公开抨击

    { denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố...
  • 公开的

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật { open } , mở, ngỏ, mở rộng,...
  • 公开的教义

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật
  • 公开认错

    { recant } , công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
  • 公开讨论

    { ventilation } , sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
  • 公开赌博

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公开赌博场

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 公式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức { formulae } , thể thức, cách thức, công thức
  • 公式化

    { formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống...
  • 公式的

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公式集

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公报

    { bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 公报记者

    { gazetteer } , từ điển địa lý
  • 公敌

    { public enemy } , chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã...
  • 公文

    Mục lục 1 {archives } , văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ 2 {bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài...
  • 公文包

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 公文格

    { tray } , khay, mâm, ngăn hòm
  • 公文用语

    { officialese } , văn công văn giấy tờ
  • 公文的

    { documental } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu,...
  • 公文箱

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top