Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公式的

{formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公式集

    { formulary } , tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, (thuộc) công thức, có tính chất công thức
  • 公报

    { bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 公报记者

    { gazetteer } , từ điển địa lý
  • 公敌

    { public enemy } , chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã...
  • 公文

    Mục lục 1 {archives } , văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ 2 {bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài...
  • 公文包

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 公文格

    { tray } , khay, mâm, ngăn hòm
  • 公文用语

    { officialese } , văn công văn giấy tờ
  • 公文的

    { documental } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu,...
  • 公文箱

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 公斗

    { decaliter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit { decalitre } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit
  • 公斤

    { kg } , Hiệp sự dòng Gatơ (Knight of Garter) { kilogram } , kilôgam { kilogramme } , kilôgam
  • 公断

    { arbitrate } , phân xử, làm trọng tài phân xử { arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá...
  • 公断人

    { arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền
  • 公断者

    { arbitrator } , (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
  • 公有地

    { communally } , có tính cách chung, có tính cách cộng đồng
  • 公有的

    { commonable } , có thể chăn ở đất chung (vật), có thể làm đất chung { communal } , công, chung, công cộng, (thuộc) công xã,...
  • 公款

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
  • 公正

    Mục lục 1 {equitableness } , tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý 2 {equity } , tính công bằng, tính vô tư, tính...
  • 公正地

    { equitably } , công bằng, không thiên vị { fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top