Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公文包

{portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公文格

    { tray } , khay, mâm, ngăn hòm
  • 公文用语

    { officialese } , văn công văn giấy tờ
  • 公文的

    { documental } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu,...
  • 公文箱

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 公斗

    { decaliter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit { decalitre } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit
  • 公斤

    { kg } , Hiệp sự dòng Gatơ (Knight of Garter) { kilogram } , kilôgam { kilogramme } , kilôgam
  • 公断

    { arbitrate } , phân xử, làm trọng tài phân xử { arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá...
  • 公断人

    { arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền
  • 公断者

    { arbitrator } , (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
  • 公有地

    { communally } , có tính cách chung, có tính cách cộng đồng
  • 公有的

    { commonable } , có thể chăn ở đất chung (vật), có thể làm đất chung { communal } , công, chung, công cộng, (thuộc) công xã,...
  • 公款

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
  • 公正

    Mục lục 1 {equitableness } , tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý 2 {equity } , tính công bằng, tính vô tư, tính...
  • 公正地

    { equitably } , công bằng, không thiên vị { fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian...
  • 公正的

    Mục lục 1 {candid } , thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, máy ảnh nhỏ chụp trộm,(mỉa mai) người làm...
  • 公民

    Mục lục 1 {burgher } , người dân ở tỉnh, người dân thị trấn 2 {citizen } , người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 公民投票

    { referendum } , cuộc trưng cầu ý dân
  • 公民权

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { civil rights } , quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay...
  • 公民的

    { civic } , (thuộc) công dân, cảnh sát (ở Ai,len) { civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc)...
  • 公民身分

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top