Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公民权

{citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân


{civil rights } , quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền bình đẳng cho người da đen, quyền công dân


{franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公民的

    { civic } , (thuộc) công dân, cảnh sát (ở Ai,len) { civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc)...
  • 公民身分

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
  • 公海

    { high seas } , biển khơi; vùng biển khơi
  • 公然地

    Mục lục 1 {avowedly } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, thẳng thắn, công khai 2 {openly } , công...
  • 公然抨击

    { denounce } , tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ);...
  • 公然的

    Mục lục 1 {barefaced } , mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày 2 {declared } , công...
  • 公然的蓄妾

    { hetaerism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học) chế độ loạn hôn { hetairism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học)...
  • 公爵

    { duke } , công tước, (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, (xem) dine
  • 公爵夫人

    { duchess } , vợ công tước; vợ goá của công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)...
  • 公爵的

    { ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công
  • 公爵的地位

    { dukedom } , đất công tước, tước công
  • 公爵领地

    { duchy } , đất công tước, tước công
  • 公爵领地的

    { ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công
  • 公牛

    { bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),...
  • 公猪

    { boar } , lợn đực, thịt lợn đực
  • 公现节

    { Epiphany } , (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê,xu), sự hiện ra (của một siêu nhân)
  • 公理

    { axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn
  • 公理化

    { axiomatization } , tiên đề hoá
  • 公理学

    { axiomatics } , tiên đề học, hệ tiên đề
  • 公理教会的

    { congregational } , (TôN) thuộc về giáo đoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top