- Từ điển Trung - Việt
公然的
{barefaced } , mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày
{declared } , công khai, công nhiên, không úp mở
{overt } , công khai, không úp mở
{professed } , công khai, không che giấu, tự xưng, tự nhận, (tôn giáo) đã phát nguyện
{undisguised } , không nguỵ trang, không đổi lốt, không giả vờ, thành thật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公然的蓄妾
{ hetaerism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học) chế độ loạn hôn { hetairism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học)... -
公爵
{ duke } , công tước, (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, (xem) dine -
公爵夫人
{ duchess } , vợ công tước; vợ goá của công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)... -
公爵的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
公爵的地位
{ dukedom } , đất công tước, tước công -
公爵领地
{ duchy } , đất công tước, tước công -
公爵领地的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
公牛
{ bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),... -
公猪
{ boar } , lợn đực, thịt lợn đực -
公现节
{ Epiphany } , (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê,xu), sự hiện ra (của một siêu nhân) -
公理
{ axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn -
公理化
{ axiomatization } , tiên đề hoá -
公理学
{ axiomatics } , tiên đề học, hệ tiên đề -
公理教会的
{ congregational } , (TôN) thuộc về giáo đoàn -
公理的
{ axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,... -
公用事业
{ public utility } , (Econ) Ngành dịch vụ công cộng+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá... -
公用电话亭
{ telephone booth } , trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng -
公用的
{ public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,... -
公用程序
{ utility } , sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công... -
公用荷兰语
{ Afrikaans } , người Nam phi; người Hà lan ở Kếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.