Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公牛

{bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, người vụng về, lóng ngóng, không sợ khó khăn nguy hiểm, đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán), tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán), sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull), sai lầm (về ngôn ngữ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống


{ox } , (động vật học) con bò; con bò đực thiến, anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần, gặp điều bất hạnh, già nua tuổi tác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公猪

    { boar } , lợn đực, thịt lợn đực
  • 公现节

    { Epiphany } , (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê,xu), sự hiện ra (của một siêu nhân)
  • 公理

    { axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn
  • 公理化

    { axiomatization } , tiên đề hoá
  • 公理学

    { axiomatics } , tiên đề học, hệ tiên đề
  • 公理教会的

    { congregational } , (TôN) thuộc về giáo đoàn
  • 公理的

    { axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 公用事业

    { public utility } , (Econ) Ngành dịch vụ công cộng+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá...
  • 公用电话亭

    { telephone booth } , trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng
  • 公用的

    { public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,...
  • 公用程序

    { utility } , sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công...
  • 公用荷兰语

    { Afrikaans } , người Nam phi; người Hà lan ở Kếp
  • 公益

    { commonweal } , (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth) { public good } , (Econ) Hàng hoá công cộng.+...
  • 公社的

    { communal } , công, chung, công cộng, (thuộc) công xã, (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân,độ)
  • 公秉

    { kilolitre } , kilôlit
  • 公立学校

    { public school } , trường dân lập (nhất là ở Anh), trường công (nhất là ở Mỹ)
  • 公立的

    { public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,...
  • 公约

    { convention } , hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,...
  • 公羊

    { RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,...
  • 公螨

    { decigram } , đêxigam { decigramme } , đêxigam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top