- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
公秉
{ kilolitre } , kilôlit -
公立学校
{ public school } , trường dân lập (nhất là ở Anh), trường công (nhất là ở Mỹ) -
公立的
{ public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,... -
公约
{ convention } , hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,... -
公羊
{ RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,... -
公螨
{ decigram } , đêxigam { decigramme } , đêxigam -
公认
Mục lục 1 {legalise } , hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về pháp lý) 2 {legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận,... -
公认地
{ admittedly } , phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận -
公认的
{ accepted } , đã được thừa nhận, đã được công nhận { admitted } , tự nhận { Vulgate } , (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng... -
公认的意义
{ acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ) -
公证人
{ actuary } , chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...), (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản... -
公证人的
{ notarial } , (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...) -
公证的
{ notarial } , (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...) -
公证结婚
{ civil marriage } , hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo) -
公费
{ bursary } , phòng tài vụ (của trường đại học), học bổng (tại các trường đại học Ê,cốt) -
公费生
{ bursar } , người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh), học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ... -
公路
{ highway } , đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)... -
公转
{ revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng { revolve } , suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ... -
公道
{ right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
公道的
{ reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.