Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公费生

{bursar } , người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh), học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê,cốt)


{scholar } , người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy,lạp La,mã), môn sinh, học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học, người học, (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli], học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公路

    { highway } , đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)...
  • 公转

    { revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng { revolve } , suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ...
  • 公道

    { right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 公道的

    { reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết...
  • 公里

    { kilometer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kilômet { kilometre } , kilômet
  • 公里的

    { kilometric } , (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet
  • 公钱

    { decagram } , đêcagam { decagramme } , đêcagam
  • 公驴

    { jackass } , con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc
  • 公鸟

    { cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 公鸡

    { cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 公鸭

    { drake } , phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck
  • { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu { six } , sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt...
  • 六个

    { six } , sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung tung,...
  • 六个一组

    { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu
  • 六价原子

    { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu
  • 六价的

    { hexavalent } , (hoá học) có hoá trị sáu { sexivalent } , (hoá học) có hoá trị sáu
  • 六便士

    { sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh) { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
  • 六便士的

    { sixpenny } , giá sáu penni
  • 六便士银币

    { bender } , (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu (nửa silinh) { sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền...
  • 六倍

    { sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top