Xem thêm các từ khác
-
共同
{ together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục { togetherness } , cảm giác về sự thống nhất,... -
共同一致
{ solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết -
共同之处
{ common ground } , điểm tương đồng, điểm chung -
共同体
{ community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm... -
共同保险
{ coinsurance } , sự cộng đồng bảo hiểm -
共同创立
{ co -found } , cùng thiết lập, cùng sáng lập -
共同地
{ collectively } , chung, tập thể { conjointly } , liên kết { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung -
共同基金
{ unit trust } , (Econ) Độc quyền đơn vị.+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền... -
共同市场
{ Common Market } , (Econ) Thị trường chung.+ Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua... -
共同性
{ intercommunity } , sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều người...) -
共同感觉
{ synaesthesia } , cảm giác kèm; kết hợp -
共同执行人
{ coexecutor } , (từ Pháp) người cùng thực hiện -
共同收受者
{ sharer } , người chung phần, người được chia phần -
共同点
{ alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự... -
共同生活
{ symbiosis } , (sinh vật học) sự cộng sinh -
共同的
Mục lục 1 {collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp 2 {common } , chung, công,... -
共同研究者
{ collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên -
共同租地
{ cotenant } , người thuê chung nhà -
共同统治
{ condominium } , chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản -
共同继承
{ coparcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung { parcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.