Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共同继承人

{coheir } , người cùng thừa kế


{parcener } , (pháp lý) người cùng thừa kế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同诉讼

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 共和主义

    { republicanism } , chủ nghĩa cộng hoà
  • 共和主义的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和主义者

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和党员

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和国

    { commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính...
  • 共和国总督

    { doge } , (sử học) tổng trấn
  • 共和国的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和政体

    { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới
  • 共和政体的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共存

    { coexist } , chung sống, cùng tồn tại { coexistence } , sự chung sống, sự cùng tồn tại { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự...
  • 共存意识的

    { coconscious } , cùng ý thức
  • 共存的

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
  • 共尾

    { cofinal } , (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi
  • 共平面性

    { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • 共平面的

    { coplanar } , (Tech) đồng diện
  • 共形的

    { conformal } , (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL]
  • 共性

    { commonness } , tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính...
  • 共振

    { resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonate } , vang âm; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng {...
  • 共振器

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top