Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共用的

{pooling } , sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共聚合作用

    { copolymerization } , việc tạo thành chất đồng trùng hợp
  • 共聚物

    { copolymer } , (hoá học) chất đồng trùng hợp
  • 共计

    { number } , số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)...
  • 共计为

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 共谋

    Mục lục 1 {cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc 2 {collude } , (từ cổ,nghĩa...
  • 共谋的

    { collusive } , cấu kết, thông đồng
  • 共路信令

    { Cc } , centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy)
  • 共轴的

    { coaxal } , (toán học) đồng trục { coaxial } , (toán học) đồng trục
  • 共适应的

    { coadapted } , thích nghi với nhau
  • 共阻遏物

    { corepressor } , (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
  • 共集合

    { coset } , tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn
  • 共面性

    { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • 共食伴

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 共餐的

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 共饮

    { compotation } , sự chén chú chén anh { hobnob } , chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai)
  • 共鸣

    Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về...
  • 共鸣体

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣器

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共鸣的

    { resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang...
  • { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top