Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关上

{shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế, giam, nhốt, bao, bao bọc, che, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện), ngăn cách ra; tách ra khỏi, không cho vào, loại trừ (khả năng), đóng chặt, đóng chặt, khoá chặt, giam, nhốt, cất, giấu (của), huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì, (xem) shop, câm mồm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关上的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 关于

    Mục lục 1 {About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống...
  • 关于什么的

    { whereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà
  • 关于属类

    { generically } , khái quát, tổng quát
  • 关于度量的

    { mensural } , (thuộc) sự đo lường, (thuộc) nhịp điệu
  • 关于暗号的

    { cryptographic } , (thuộc) mật mã; bằng mật mã
  • 关于此

    { hereon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó
  • 关于此点

    { hereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này
  • 关于法庭的

    { forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
  • 关于这个

    { hereto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này
  • 关住

    { include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 关入厩

    { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • 关入小室

    { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 关入栅栏

    { crib } , giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 关入栏中

    { pinfold } , trại nhốt súc vật lạc, nhốt (súc vật lạc) vào trại
  • 关入猪栏

    { sty } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu...
  • 关卡

    { barrier } , đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn ngang, chắn lại không cho ra, chắn không cho ra { toll -gate }...
  • 关口

    { col } , (địa lý,địa chất) đèo
  • 关在室内

    { chamber } , buồng, phòng; buồng ngủ, (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, (số nhiều) phòng luật sư; phòng...
  • 关在小屋

    { cabin } , cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top