Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关在门外

{lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关头

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 关心

    Mục lục 1 {attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm,...
  • 关心家事的

    { house -proud } , bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa
  • 关心的

    { concerned } , có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm { regardful } , chú ý, hay quan tâm đến
  • 关心的事

    { religion } , tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
  • 关心社会的

    { social -minded } , có ý thức (trách nhiệm) xã hội
  • 关怀

    { care } , sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng,...
  • 关押

    { gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam { jug } , cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone...
  • 关机

    { close -down } , sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)
  • 关栈保留

    { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 关注

    { attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay
  • 关注重点

    { focal point } , (Tech) tiêu điểm
  • 关税

    Mục lục 1 {customs } , thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này;...
  • 关税同盟

    { zollverein } , liên minh thuế quan
  • 关税联盟

    { customs union } , liên minh thuế quan
  • 关税表

    { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định thuế
  • 关税重的

    { heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...)
  • 关系

    Mục lục 1 {appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với 2 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở,...
  • 关系到

    { concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 关系紧密的

    { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top