Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关机

{close-down } , sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关栈保留

    { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 关注

    { attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay
  • 关注重点

    { focal point } , (Tech) tiêu điểm
  • 关税

    Mục lục 1 {customs } , thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này;...
  • 关税同盟

    { zollverein } , liên minh thuế quan
  • 关税联盟

    { customs union } , liên minh thuế quan
  • 关税表

    { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định thuế
  • 关税重的

    { heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...)
  • 关系

    Mục lục 1 {appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với 2 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở,...
  • 关系到

    { concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 关系紧密的

    { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông...
  • 关系者

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 关联

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 关联的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 关节

    { articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ...
  • 关节僵硬

    { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • 关节固定术

    { arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp
  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
  • 关节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top