Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关系到

{concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关系紧密的

    { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông...
  • 关系者

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 关联

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 关联的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 关节

    { articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ...
  • 关节僵硬

    { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • 关节固定术

    { arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp
  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
  • 关节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 关节炎

    { arthritis } , (y học) viêm khớp
  • 关节炎的

    { arthritic } , (y học) (thuộc) viêm khớp
  • 关节病

    { arthropathy } , (y học) bệnh khớp { arthrosis } , (giải phẫu) khớp
  • 关节的

    { articular } , (thuộc) khớp
  • 关节窝

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 关节窝的

    { glenoid } , (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
  • 关节脱落

    { disarticulation } , sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
  • 关节膜炎

    { synovitis } , (y học) viêm màng hoạt dịch
  • 关节赘疣

    { arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt
  • 关节骨液

    { synovia } , (giải phẫu) hoạt dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top