- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
关系者
{ partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ -
关联
{ reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề... -
关联的
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
关节
{ articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ... -
关节僵硬
{ anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp -
关节固定术
{ arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp -
关节壳的
{ arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp -
关节外的
{ abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp -
关节孢子
{ arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt -
关节炎
{ arthritis } , (y học) viêm khớp -
关节炎的
{ arthritic } , (y học) (thuộc) viêm khớp -
关节病
{ arthropathy } , (y học) bệnh khớp { arthrosis } , (giải phẫu) khớp -
关节的
{ articular } , (thuộc) khớp -
关节窝
{ acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau -
关节窝的
{ glenoid } , (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo -
关节脱落
{ disarticulation } , sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh -
关节膜炎
{ synovitis } , (y học) viêm màng hoạt dịch -
关节赘疣
{ arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt -
关节骨液
{ synovia } , (giải phẫu) hoạt dịch -
关进畜栏
{ corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.