Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兵营

Mục lục

{barracks } , trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí


{casern } , doanh trại, trại lính


{caserne } , doanh trại, trại lính


{post } , cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兵蚁

    { soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ...
  • 其他人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其他的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
  • 其他的人

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 其余

    { etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh
  • 其余者

    { rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn),...
  • 其凝乳

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 其剧本

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • 其原木

    { lancewood } , cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
  • 其叶

    { betel } , (thực vật học) cây trầu không
  • 其叶的纤维

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 其后

    { thenceforth } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thenceforward } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thereafter } , sau đó,...
  • 其商标名

    Mục lục 1 {comptometer } , máy đếm, máy tính 2 {frigidaire } , tủ ướp lạnh 3 {Guinness } , bia đắng có màu sẫm 4 {Klaxon } , còi...
  • 其场所

    { rodeo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để...
  • 其它的

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其容量

    { magnum } , chai lớn (2, 250 lít)
  • 其心材

    { logwood } , gỗ huyết mộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top