Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其凝乳

{rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 其剧本

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • 其原木

    { lancewood } , cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
  • 其叶

    { betel } , (thực vật học) cây trầu không
  • 其叶的纤维

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 其后

    { thenceforth } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thenceforward } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thereafter } , sau đó,...
  • 其商标名

    Mục lục 1 {comptometer } , máy đếm, máy tính 2 {frigidaire } , tủ ướp lạnh 3 {Guinness } , bia đắng có màu sẫm 4 {Klaxon } , còi...
  • 其场所

    { rodeo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để...
  • 其它的

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其容量

    { magnum } , chai lớn (2, 250 lít)
  • 其心材

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 其拍子

    { ragtime } , nhạc ractim (của người Mỹ da đen), (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
  • 其教义

    { anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh
  • 其时

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其晒干的叶

    { stramonium } , (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)
  • 其晒干的花

    { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu
  • 其曲子

    { allemande } , điệu múa dân gian Đức, điệu nhảy múa thôn quê { conga } , nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham...
  • 其服装店

    { couture } , thuộc ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top