Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其木材

Mục lục

{beech } , (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi


{jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương


{koa } , cây Ha,oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)


{larch } , cây thông rụng lá, gỗ thông rụng lá


{mahogany } , (thực vật học) cây dái ngựa, gỗ dái ngựa, màu gỗ dái ngựa, bàn ăn, bằng gỗ dái ngựa, có màu gỗ dái ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其木柱

    { ninepins } , trò chơi ky chín con
  • 其材料

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 其果实

    Mục lục 1 {bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất 2 {blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả...
  • 其树

    { avocado } , (thực vật học) lê tàu { damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía { dogberry } , quả sơn...
  • 其树皮

    { viburnum } , (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu
  • 其根

    { ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng,...
  • 其根茎

    { calamus } , (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây
  • 其次

    { secondly } , hai là
  • 其次的

    Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
  • 其毛皮

    Mục lục 1 {chinchilla } , (động vật học) sóc sinsin (ở Nam,Mỹ), bộ da lông sóc sinsin 2 {karakul } , (động vật học) cừu caracun...
  • 其液量

    { kilderkin } , thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)
  • 其球根

    { squill } , (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (như) squill,fish
  • 其皮毛

    { skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ...
  • 其种子

    { paprika } , ớt cựa gà
  • 其练习曲

    { solfeggio } , (âm nhạc) sự xướng âm
  • 其织物

    { lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất
  • 其舞会

    { hoedown } , (từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này
  • 其舞曲

    Mục lục 1 {gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh 2 {pavan } , điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha) 3 {polonaise } , áo...
  • 其舞蹈曲

    { strathspey } , điệu múa xtratxpê (của Ê,cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê
  • 其苦汁

    { hoarhound } , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng { horehound } , (thực vật học) cây bạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top