- Từ điển Trung - Việt
其果实
{bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
{blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
{chinkapin } , cũng chinquapin, (thực vật) cây lật
{cranberry } ,berry) /'fen,beri/, (thực vật học) cây nam việt quất
{dewberry } , (thực vật học) quả mâm xôi
{granadilla } , (thực vật học) cây dưa gang tây, quả dưa gang tây
{guava } , (thực vật học) cây ổi, quả ổi
{jackfruit } , cây mít; quả mít
{lotos } , (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy,lạp)
{papaw } , cây đu đủ, quả đu đ
{pawpaw } , cây đu đủ, quả đu đủ
{sapodilla } , (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê
{soursop } , (thực vật) cây mãng cầu xiêm
{tamarind } , (thực vật học) cây me, quả me
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
其树
{ avocado } , (thực vật học) lê tàu { damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía { dogberry } , quả sơn... -
其树皮
{ viburnum } , (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu -
其根
{ ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng,... -
其根茎
{ calamus } , (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây -
其次
{ secondly } , hai là -
其次的
Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những... -
其毛皮
Mục lục 1 {chinchilla } , (động vật học) sóc sinsin (ở Nam,Mỹ), bộ da lông sóc sinsin 2 {karakul } , (động vật học) cừu caracun... -
其液量
{ kilderkin } , thùng quactan (chứa khoảng 80 lít) -
其球根
{ squill } , (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (như) squill,fish -
其皮毛
{ skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ... -
其种子
{ paprika } , ớt cựa gà -
其练习曲
{ solfeggio } , (âm nhạc) sự xướng âm -
其织物
{ lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất -
其舞会
{ hoedown } , (từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này -
其舞曲
Mục lục 1 {gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh 2 {pavan } , điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha) 3 {polonaise } , áo... -
其舞蹈曲
{ strathspey } , điệu múa xtratxpê (của Ê,cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê -
其苦汁
{ hoarhound } , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng { horehound } , (thực vật học) cây bạc... -
其记号
{ grammalogue } , ký hiệu (viết tốc ký...) -
其语言
Mục lục 1 {cree } , số nhiều crees, người Cri (da đỏ Bắc Mỹ), tiếng Cri 2 {Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi,... -
其貂皮
{ kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.