Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其液量

{kilderkin } , thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其球根

    { squill } , (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (như) squill,fish
  • 其皮毛

    { skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ...
  • 其种子

    { paprika } , ớt cựa gà
  • 其练习曲

    { solfeggio } , (âm nhạc) sự xướng âm
  • 其织物

    { lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất
  • 其舞会

    { hoedown } , (từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này
  • 其舞曲

    Mục lục 1 {gallopade } , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh 2 {pavan } , điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha) 3 {polonaise } , áo...
  • 其舞蹈曲

    { strathspey } , điệu múa xtratxpê (của Ê,cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê
  • 其苦汁

    { hoarhound } , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng { horehound } , (thực vật học) cây bạc...
  • 其记号

    { grammalogue } , ký hiệu (viết tốc ký...)
  • 其语言

    Mục lục 1 {cree } , số nhiều crees, người Cri (da đỏ Bắc Mỹ), tiếng Cri 2 {Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi,...
  • 其貂皮

    { kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia
  • 其贝壳

    { escallop } , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số...
  • 其货币

    Mục lục 1 {escudo } , đồng etcuđô (tiền Bồ,đào,nha) 2 {lev } , đồng leva (tiền Bun,ga,ri) 3 {riel } , đồng riên của Campuchia...
  • 其运费

    { waterage } , sự vận tải đường thuỷ, cước phí vận tải đường thuỷ
  • 其银币

    { krona } , đồng cuaron (tiền Thụy Điển), đồng cuaron (tiền Island) { krone } , đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ...
  • 其间

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其雌鹰

    { lanner } , Cách viết khác : lanneret
  • 具人形

    { incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
  • 具体化

    Mục lục 1 {avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top