Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其银币

{krona } , đồng cuaron (tiền Thụy Điển), đồng cuaron (tiền Island)


{krone } , đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)


{leu } , đồng lây (tiền Ru,ma,ni) ((cũng) ley)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其间

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其雌鹰

    { lanner } , Cách viết khác : lanneret
  • 具人形

    { incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
  • 具体化

    Mục lục 1 {avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn...
  • 具体地

    { concretely } , cụ thể { specifically } , chính xác, rõ rệt, đặc trưng, riêng biệt
  • 具体性

    { corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình { materiality } , tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính...
  • 具体的

    { concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc...
  • 具体表现

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 具体表达

    { embody } , là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
  • 具体说明

    { specify } , chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
  • 具兽性

    { brutalize } , làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối xử hung bạo với (ai), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở...
  • 具有

    { possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa { with } , với, cùng, cùng với,...
  • 具有两性者

    { hermaphrodite } , (sinh vật học) loài lưỡng tính
  • 具有主权的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 具有六面的

    { hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình)
  • 具有形体的

    { corporality } , tính hữu hình, tính cụ thể, cơ thể, thân thể, (số nhiều) nhu cầu của cơ thể
  • 具有征候的

    { symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng
  • 具有意志的

    { minded } , thích, sãn lòng, vui lòng
  • 具有特效的

    { specific } , dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế...
  • 具有脊索的

    { chordate } , (sinh học) có dây sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top