Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

养育

Mục lục

{foster } , nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí


{fosterage } , sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi


{nourish } , nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)


{nursing } , sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng


{nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục


{rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)


{rearer } , người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên


{suckle } , cho bú, nuôi nấng, bú


{uprear } , đưa lên, vươn lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 养育的

    { foster } , nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa...
  • 养育院

    { asylum } , viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương...
  • 养花的

    { floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa
  • 养虫室

    { insectary } , phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ
  • 养蚕

    { sericiculture } , nghề nuôi tằm { sericulture } , nghề nuôi tằm
  • 养蚕家

    { sericiculturist } , người nuôi tằm { sericulturist } , người nuôi tằm
  • 养蚕所

    { cocoonery } , cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che chở, làm kén, bao phủ...
  • 养蚕的

    { sericicultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm { sericultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm
  • 养蜂

    { apiculture } , nghề nuôi ong
  • 养蜂场

    { apiary } , chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong
  • 养蜂家

    { apiarist } , người nuôi ong { apiculturist } , người nuôi ong
  • 养蜂的

    { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong
  • 养马者

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 养驯

    { domesticate } , làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài),...
  • 养鱼

    { fish -farming } , sự nuôi cá; nghề nuôi cá
  • 养鱼业

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼塘

    { fish -pond } , ao thả cá,(đùa cợt) biển { fishpond } , ao thả cá; ao cá
  • 养鱼学

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼家

    { pisciculturist } , người nuôi cá
  • 养鱼槽

    { corf } , thúng đựng than, thúng đựng qặng, giỏ đựng cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top