- Từ điển Trung - Việt
养鱼池
{aquaria } /ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
{aquarium } /ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
{fishpond } , ao thả cá; ao cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
养鱼池塘
{ piscina } , ao cá, hồ cá, bể bơi, hồ tắm (La mã xưa), (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ -
养鱼的
{ piscicultural } , (thuộc) nghề nuôi cá -
养鱼缸
{ aquaria } /ə\'kweəriəmz/, aquaria /ə\'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi... -
养鸟
{ aviculture } , nghề nuôi chim -
养鸡场
{ fowl -run } , sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt { hennery } , sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt -
养鸭者
{ ducker } , người nuôi vịt, chim lặn, chim hét nước, chim xinclut -
养鹰术
{ falconry } , nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng -
养鹰者
{ falconer } , người nuôi chim ưng, người săn bằng chim ưng -
兼任
{ pluralism } , sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên -
兼任地
{ concurrently } , đồng thời, kiêm { part -time } , không trọn ngày công -
兼任的
{ part -time } , không trọn ngày công -
兼具两性
{ intersexuality } , tính chất chuyển giới tính -
兼备
{ combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
兼容性
{ compatibility } , tính hợp nhau, tính tương hợp -
兼有
{ combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
兼用法的
{ sylleptic } , (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa -
兼职
Mục lục 1 {pluralism } , sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên 2 {plurality... -
兼职的
{ pluralistic } , kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên -
兼职的人
{ part -timer } , (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp -
兼职者
{ pluralist } , người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.