- Từ điển Trung - Việt
兼职
{pluralism } , sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên
{plurality } , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
{pluralize } , biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, (tôn giáo) có nhiều lộc thánh
{sideline } , cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
兼职的
{ pluralistic } , kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên -
兼职的人
{ part -timer } , (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp -
兼职者
{ pluralist } , người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên -
兽
{ animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt -
兽化
{ dehumanize } , làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo -
兽医
{ vet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran, (thông tục) thầy thuốc thú y, (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một... -
兽医的
{ veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian -
兽奸
{ buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái) -
兽性
Mục lục 1 {animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú... -
兽性化
{ animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục -
兽性地
{ brutally } , hung bạo, tàn nhẫn -
兽性的
{ theroid } , như cầm thú -
兽栏
{ pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng... -
兽欲
{ animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú { bestiality... -
兽欲主义者
{ animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật -
兽皮
{ fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy... -
兽穴
{ den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ... -
兽窝
{ lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm... -
兽类地
{ bestially } , thô lỗ, cộc cằn, hung tợn -
兽群
{ herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành bầy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.