Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兽医

{vet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran, (thông tục) thầy thuốc thú y, (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật), (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính


{veterinarian } , thầy thuốc thú y


{veterinary surgeon } , (VT) VS bác sự phẫu thuật thú y



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兽医的

    { veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian
  • 兽奸

    { buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
  • 兽性

    Mục lục 1 {animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú...
  • 兽性化

    { animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
  • 兽性地

    { brutally } , hung bạo, tàn nhẫn
  • 兽性的

    { theroid } , như cầm thú
  • 兽栏

    { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng...
  • 兽欲

    { animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú { bestiality...
  • 兽欲主义者

    { animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật
  • 兽皮

    { fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy...
  • 兽穴

    { den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ...
  • 兽窝

    { lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm...
  • 兽类地

    { bestially } , thô lỗ, cộc cằn, hung tợn
  • 兽群

    { herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành bầy,...
  • 兽脂

    { grease } , mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết...
  • 兽脂的

    { tallowy } , có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
  • 兽行

    { bestiality } , thú tính, hành động thú tính
  • 内乳

    { endosperm } , (thực vật học) nội nhũ
  • 内亲王

    { infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha)
  • 内侧的

    { inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top