Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兽皮

{fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh), sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần), sự khâu viền, đấm ngâ, đánh ngã, đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc


{hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兽穴

    { den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ...
  • 兽窝

    { lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm...
  • 兽类地

    { bestially } , thô lỗ, cộc cằn, hung tợn
  • 兽群

    { herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành bầy,...
  • 兽脂

    { grease } , mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết...
  • 兽脂的

    { tallowy } , có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
  • 兽行

    { bestiality } , thú tính, hành động thú tính
  • 内乳

    { endosperm } , (thực vật học) nội nhũ
  • 内亲王

    { infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha)
  • 内侧的

    { inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong
  • 内八字脚

    { pigeon -toed } , có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)
  • 内凹

    { cove } , (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng,...
  • 内分泌

    { incretion } , sự nội tiết, chất nội tiết; hocmon
  • 内分泌学

    { endocrinology } , (sinh vật học) khoa nội tiết { incretology } , (y học) khoa nội tiết
  • 内分泌物

    { autacoid } , (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến...
  • 内分泌的

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内分泌腺

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内刺突

    { spina } , cái gai
  • 内包

    { endocyst } , (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp
  • 内卷

    { involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top