Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内凹

{cove } , (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内分泌

    { incretion } , sự nội tiết, chất nội tiết; hocmon
  • 内分泌学

    { endocrinology } , (sinh vật học) khoa nội tiết { incretology } , (y học) khoa nội tiết
  • 内分泌物

    { autacoid } , (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến...
  • 内分泌的

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内分泌腺

    { endocrine } , (sinh vật học) nội tiết, (sinh vật học) tuyến nội tiết
  • 内刺突

    { spina } , cái gai
  • 内包

    { endocyst } , (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp
  • 内卷

    { involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở...
  • 内卷的

    { involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở...
  • 内变质

    { endomorphism } , (đại số) tự đồng cấu, join e. tự đồng cấu nối, operator e. tự đồng cấu toán tử, partial e. tự đồng...
  • 内合

    { endomixis } , (sinh học) sự nội kết hợp nhân
  • 内向

    { bashfulness } , sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ { diffidence } , sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút...
  • 内向地

    { bashfully } , rụt rè, e thẹn
  • 内向性

    { introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng...
  • 内向的

    { indrawn } , thu mình vào trong (người) { introrse } , (thực vật học) hướng trong
  • 内含物

    { inclusion } , sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi
  • 内囊

    { endocyst } , (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp
  • 内因性的

    { endogenous } , (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh
  • 内在

    { immanence } , (triết học) tính nội tại { immanency } , (triết học) tính nội tại { internality } , tính chất ở trong, tính chất...
  • 内在性

    { immanency } , (triết học) tính nội tại { inhesion } , sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top