Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内地

Mục lục

{hinterland } , nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương


{inland } , vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước, ở trong nước, ở sâu trong nước, nội địa, ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước, nội địa


{interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm


{outback } , (Uc) xa xôi hẻo lánh, ở rừng rú, (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, (the outback) rừng núi


{upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内地人

    { inlander } , dân vùng nội địa
  • 内地的

    Mục lục 1 {interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng...
  • 内堂

    { cella } , phòng nội điện miếu cổ, bộ phận bên trong ngôi nhà
  • 内壁

    { intine } , lớp bên trong của thành bào tử { wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên...
  • 内壕

    { escarp } , dốc đứng, vách đứng (núi đá), (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)
  • 内多倍体

    { endopolyploid } , (sinh vật học) thể đa bội trong
  • 内始式

    { endarch } , (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm
  • 内婚种群

    { deme } , đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)
  • 内子囊

    { endoascus } , (sinh học) màng trong túi, màng trong nan
  • 内存

    { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { random access memory } , (VT) RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu...
  • 内孢子

    { endospore } , (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử
  • 内定值

    { default setting } , (Tech) thiết lập mặc định { value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng...
  • 内室

    { ben } , đỉnh núi { presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão...
  • 内容

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 内容充实的

    { full -blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương
  • 内容矿物

    { endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)
  • 内容说明书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 内容贫乏

    { sterility } , sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả
  • 内寄生物

    { entorganism } , sinh vật ký sinh trong cơ thể
  • 内寄生菌

    { entophyte } , (thực vật) thực vật ký sinh trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top