Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内定值

{default setting } , (Tech) thiết lập mặc định


{value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内室

    { ben } , đỉnh núi { presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão...
  • 内容

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 内容充实的

    { full -blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương
  • 内容矿物

    { endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)
  • 内容说明书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 内容贫乏

    { sterility } , sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả
  • 内寄生物

    { entorganism } , sinh vật ký sinh trong cơ thể
  • 内寄生菌

    { entophyte } , (thực vật) thực vật ký sinh trong
  • 内层

    { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
  • 内层油漆

    { undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 内嵌对象

    { embedded object } , (Tech) đối tượng gài trong
  • 内幕

    { Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong,...
  • 内底

    { innersole } , đế trong
  • 内座层

    { inlier } , lớp đá trồi lên
  • 内建的

    { build -in } , (máy tính) đã lắp ráp { build -up } , sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đàu (của một bài phát...
  • 内弧面

    { intrados } , mặt bên trong của nhịp cuốn
  • 内弯

    { introvert } , cái lồng tụt vào trong (như ruột), (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm,...
  • 内弯足的

    { knock -kneed } , có chân vòng kiềng
  • 内心

    { heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can...
  • 内心充满

    { simmer } , trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top