- Từ điển Trung - Việt
内室
{ben } , đỉnh núi
{presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内容
Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối... -
内容充实的
{ full -blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương -
内容矿物
{ endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác) -
内容说明书
{ prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng -
内容贫乏
{ sterility } , sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả -
内寄生物
{ entorganism } , sinh vật ký sinh trong cơ thể -
内寄生菌
{ entophyte } , (thực vật) thực vật ký sinh trong -
内层
{ lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất -
内层油漆
{ undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng -
内嵌对象
{ embedded object } , (Tech) đối tượng gài trong -
内幕
{ Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong,... -
内底
{ innersole } , đế trong -
内座层
{ inlier } , lớp đá trồi lên -
内建的
{ build -in } , (máy tính) đã lắp ráp { build -up } , sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đàu (của một bài phát... -
内弧面
{ intrados } , mặt bên trong của nhịp cuốn -
内弯
{ introvert } , cái lồng tụt vào trong (như ruột), (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm,... -
内弯足的
{ knock -kneed } , có chân vòng kiềng -
内心
{ heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can... -
内心充满
{ simmer } , trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận,... -
内心的
Mục lục 1 {endocentric } , (ngôn ngữ) nội tâm 2 {interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.