Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内容矿物

{endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内容说明书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 内容贫乏

    { sterility } , sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả
  • 内寄生物

    { entorganism } , sinh vật ký sinh trong cơ thể
  • 内寄生菌

    { entophyte } , (thực vật) thực vật ký sinh trong
  • 内层

    { lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
  • 内层油漆

    { undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 内嵌对象

    { embedded object } , (Tech) đối tượng gài trong
  • 内幕

    { Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong,...
  • 内底

    { innersole } , đế trong
  • 内座层

    { inlier } , lớp đá trồi lên
  • 内建的

    { build -in } , (máy tính) đã lắp ráp { build -up } , sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đàu (của một bài phát...
  • 内弧面

    { intrados } , mặt bên trong của nhịp cuốn
  • 内弯

    { introvert } , cái lồng tụt vào trong (như ruột), (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm,...
  • 内弯足的

    { knock -kneed } , có chân vòng kiềng
  • 内心

    { heart } , (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can...
  • 内心充满

    { simmer } , trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận,...
  • 内心的

    Mục lục 1 {endocentric } , (ngôn ngữ) nội tâm 2 {interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội,...
  • 内情

    { rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh lại),...
  • 内感受性

    { interoceptive } , (sinh vật học) nhận cảm trong
  • 内感受性的

    { interoceptive } , (sinh vật học) nhận cảm trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top