- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
内核
{ kernel } , (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu -
内殿
{ adytum } /\'æditə/, chính điện (ở giáo đường), thâm cung; buồng riêng { cella } , phòng nội điện miếu cổ, bộ phận bên... -
内毒素
{ endotoxin } , nội độc tố -
内浆
{ entoplasm } , (sinh học) nội chất, nội tương -
内浇口
{ ingate } , (máy tính) van vào -
内浇道
{ ingate } , (máy tính) van vào -
内涵
{ connotation } , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) { connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là { intension } , độ cao; đọ tăng... -
内淋巴
{ endolymph } , nội bạch huyết, nội dịch (ở tai) -
内珠皮
{ secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn) -
内生孢子
{ endospore } , (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử -
内生植物
{ endophyte } , cây sống trong một cây khác -
内生的
{ endogenous } , (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh -
内生软骨瘤
{ enchondroma } , số nhiều enchondromata, (y học) bệnh sinh nội sụn -
内生骨疣
{ endostosis } , (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn -
内疚
{ guilt } , điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội -
内疚的
{ compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận { guilty } , có tội, phạm tội, tội lỗi -
内的
{ interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần... -
内皮
{ endodermis } , (thực vật) vỏ trong (cây) -
内皮层
{ endoderm } , (sinh vật học) nội bì -
内皮瘤
{ endothelioma } , (y học) u nội mô, u màng trong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.