Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内珠皮

{secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内生孢子

    { endospore } , (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử
  • 内生植物

    { endophyte } , cây sống trong một cây khác
  • 内生的

    { endogenous } , (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh
  • 内生软骨瘤

    { enchondroma } , số nhiều enchondromata, (y học) bệnh sinh nội sụn
  • 内生骨疣

    { endostosis } , (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn
  • 内疚

    { guilt } , điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội
  • 内疚的

    { compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận { guilty } , có tội, phạm tội, tội lỗi
  • 内的

    { interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần...
  • 内皮

    { endodermis } , (thực vật) vỏ trong (cây)
  • 内皮层

    { endoderm } , (sinh vật học) nội bì
  • 内皮瘤

    { endothelioma } , (y học) u nội mô, u màng trong
  • 内皮的

    { endothelial } , (sinh vật học) (thuộc) màng trong
  • 内皮细胞层

    { endothelium } , (sinh vật học) màng trong
  • 内省

    Mục lục 1 {commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 内省主义

    { introspectionism } , thuyết nội quan
  • 内省性

    { introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng...
  • 内省的

    { introspective } , hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan
  • 内破

    { implode } , nổ tung vào trong
  • 内破裂

    { implosion } , (ngôn ngữ học) khép (âm)
  • 内种皮

    { endopleura } , (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top