Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内皮细胞层

{endothelium } , (sinh vật học) màng trong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内省

    Mục lục 1 {commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 内省主义

    { introspectionism } , thuyết nội quan
  • 内省性

    { introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng...
  • 内省的

    { introspective } , hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan
  • 内破

    { implode } , nổ tung vào trong
  • 内破裂

    { implosion } , (ngôn ngữ học) khép (âm)
  • 内种皮

    { endopleura } , (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)
  • 内科

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 内科医师

    { internist } , (y học) bác sĩ nội khoa { physician } , thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa
  • 内科的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y
  • 内线

    { inside lane } , phần đường mà xe cộ phải chạy chậm
  • 内绔

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 内绔的饰边

    { pantalets } , quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp
  • 内缘翻边

    { plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm
  • 内置的

    { built -in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
  • 内聚

    { cohesion } , sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết
  • 内聚性

    { cohesiveness } , sự dính liền, sự cố kết
  • 内肢节

    { endopodite } , (động vật học) nhánh chân trong
  • 内胚叶

    { endoderm } , (sinh vật học) nội bì
  • 内胚层

    { endoblast } , (sinh vật học) lá trong { entoderm } , nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì { hypoblast } , (thực vật) lá mầm lưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top