Xem thêm các từ khác
-
内袖
{ undersleeve } , tay áo rời (mang ở trong) -
内裂球
{ endomere } , khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong -
内覆盖
{ interlap } , gối lên nhau, đè lên nhau -
内覆组织
{ endothelium } , (sinh vật học) màng trong -
内观
{ introspect } , tự xem xét nội, tự xem xét (nội tâm) -
内讧
{ faction } , bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái -
内诊镜
{ endoscope } , (y học) đèn soi trong -
内质
{ endoplasm } , (sinh vật học) nội chất { endosarc } , nội chất; nội tương -
内车道
{ inside lane } , phần đường mà xe cộ phải chạy chậm -
内转肌
{ adductor } , <PHẫU> cơ khép -
内部
Mục lục 1 {bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm,... -
内部下工夫
{ lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) -
内部器官
{ internal } , ở trong, nội bộ, trong nước, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan, (thuộc) bản chất;... -
内部地
{ in -house } , tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức -
内部寄生体
{ endoparasite } , (sinh vật học) ký sinh trong -
内部的
Mục lục 1 {built-in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...) 2 {in-house } , tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức 3... -
内部的人
{ insider } , người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người... -
内酶
{ endoenzyme } , (sinh học) enzym nội bào -
内里
{ inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói) -
内野
{ infield } , đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.