Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再好不过

{perfection } , sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再委呜

    { recommitment } , sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét...
  • 再委托

    { recommit } , phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở...
  • 再婚

    Mục lục 1 {deuterogamy } , cuộc hôn lễ thứ hai, sự thụ sinh thứ cấp 2 {digamy } , sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa...
  • 再婚的

    { digamous } , tái hôn, tái giá, đi bước nữa
  • 再定位

    { reorientation } , sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ
  • 再定居

    { resettlement } , sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống
  • 再审

    { rehear } , nghe trình bày lại (vụ án...) { retrial } , sự xử lại (một vụ án)
  • 再审查

    { reconsideration } , sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...) { reexamine } , xem xét lại (việc gì), <PHáP> hỏi cung lại,...
  • 再审问

    { reexamination } , sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
  • 再导入

    { reintroduce } , lại giới thiệu, lại đưa vào
  • 再将…注满

    { refill } , cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết), làm cho đầy lại
  • 再布置

    { relocation } , sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
  • 再度

    { afresh } , lại lần nữa
  • 再度上演

    { rerun } , chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở...
  • 再度命名

    { rechristen } , làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại
  • 再度堕落

    { relapse } , sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó), sự phạm lại, (y học) sự phát lại; sự phải lại...
  • 再度觉醒

    { reawaken } , đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại, lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại, gợi lại,...
  • 再建

    { reconstruction } , sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở kịch...), (pháp lý)...
  • 再建的

    { reconstructive } , để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại
  • 再开

    { reopen } , mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top