Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再骑上

{remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...), thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...), đi ngược lại (thời gian nào đó...), lại lên ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒…的危险

    Mục lục 1 {hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên...
  • 冒…风险

    { tempt } , xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
  • 冒充

    { affect } , làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm...
  • 冒充的

    { brummagem } , đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, đồ giả, rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền, giả mạo { pseudo } , giả,...
  • 冒充货

    { adulteration } , sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
  • 冒出水气

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 冒危险的

    { venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
  • 冒号

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 冒名顶替者

    { imposter } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
  • 冒失

    { boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ...
  • 冒失地

    { impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { pertly } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự
  • 冒失的

    Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,...
  • 冒失鬼

    { saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược
  • 冒昧

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 冒昧的

    { presuming } , tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng { presumptuous } , tự phụ, quá tự tin
  • 冒泡

    Mục lục 1 {bubble } , bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong...
  • 冒泡的

    { effervescent } , sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi
  • 冒渎

    { sacrilege } , tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
  • 冒渎地

    { blasphemously } , báng bổ, hồ đồ { sacrilegiously } , phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • 冒渎的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top