Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒充

{affect } , làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động


{imitation } , sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, (âm nhạc) sự phỏng mẫu, (định ngữ) giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒充的

    { brummagem } , đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, đồ giả, rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền, giả mạo { pseudo } , giả,...
  • 冒充货

    { adulteration } , sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
  • 冒出水气

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 冒危险的

    { venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
  • 冒号

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 冒名顶替者

    { imposter } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
  • 冒失

    { boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ...
  • 冒失地

    { impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { pertly } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự
  • 冒失的

    Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,...
  • 冒失鬼

    { saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược
  • 冒昧

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 冒昧的

    { presuming } , tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng { presumptuous } , tự phụ, quá tự tin
  • 冒泡

    Mục lục 1 {bubble } , bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong...
  • 冒泡的

    { effervescent } , sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi
  • 冒渎

    { sacrilege } , tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
  • 冒渎地

    { blasphemously } , báng bổ, hồ đồ { sacrilegiously } , phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • 冒渎的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
  • 冒火花

    { sparkle } , sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ...
  • 冒烟

    Mục lục 1 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên...
  • 冒烟的

    { fumy } , có khói, bốc khói, nhiều khói { reeky } , bốc khói, bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối { smoky } ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top