Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒出水气

{sweat } , mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒危险的

    { venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
  • 冒号

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 冒名顶替者

    { imposter } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
  • 冒失

    { boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ...
  • 冒失地

    { impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { pertly } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự
  • 冒失的

    Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,...
  • 冒失鬼

    { saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược
  • 冒昧

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 冒昧的

    { presuming } , tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng { presumptuous } , tự phụ, quá tự tin
  • 冒泡

    Mục lục 1 {bubble } , bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong...
  • 冒泡的

    { effervescent } , sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi
  • 冒渎

    { sacrilege } , tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
  • 冒渎地

    { blasphemously } , báng bổ, hồ đồ { sacrilegiously } , phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • 冒渎的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
  • 冒火花

    { sparkle } , sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ...
  • 冒烟

    Mục lục 1 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên...
  • 冒烟的

    { fumy } , có khói, bốc khói, nhiều khói { reeky } , bốc khói, bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối { smoky } ,...
  • 冒牌

    { impostor } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh { imposture } , sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh
  • 冒牌的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 冒牌者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top