Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒泡

Mục lục

{bubble } , bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm (nước), (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp, mừng quýnh lên, giận sôi lên


{effervesce } , sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi


{effervescence } , sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi


{effervescency } , sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒泡的

    { effervescent } , sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi
  • 冒渎

    { sacrilege } , tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ, tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
  • 冒渎地

    { blasphemously } , báng bổ, hồ đồ { sacrilegiously } , phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • 冒渎的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
  • 冒火花

    { sparkle } , sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ...
  • 冒烟

    Mục lục 1 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên...
  • 冒烟的

    { fumy } , có khói, bốc khói, nhiều khói { reeky } , bốc khói, bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối { smoky } ,...
  • 冒牌

    { impostor } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh { imposture } , sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh
  • 冒牌的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 冒牌者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 冒牌货

    { faker } , kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền { pinchbeck } , vàng giả (để...
  • 冒犯

    Mục lục 1 {affront } , sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm...
  • 冒险

    Mục lục 1 {adventure } , phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 冒险主义

    { adventurism } , chủ nghĩa phiêu lưu
  • 冒险事业

    { emprise } , hành động hào hiệp { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều,...
  • 冒险借贷

    { bottomry } , (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 冒险地

    { hazardously } , liều lỉnh, mạo hiểm { riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm...
  • 冒险家

    { adventurer } , người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, (thương nghiệp) người đầu cơ, kẻ đại...
  • 冒险干

    { risk } , sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy...
  • 冒险性的

    { dicey } , nguy hiểm { sporting } , (thuộc) thể thao; thích thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top