Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

写信

{Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, (nghĩa bóng) lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), (thương nghiệp) giảm bớt (vốn), viết (báo), thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện), xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được), (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế), viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về, (thương nghiệp) ghi, vào (sổ), (thông tục) viết bài ca tụng tán dương, bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 写信给

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 写入日记

    { journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 写前言

    { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở...
  • 写在上面的

    { superscript } , viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên
  • 写在底下的

    { subscript } , chỉ số dưới
  • 写在行间

    { interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 写在行间的

    { interlinear } , viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có
  • 写地址

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 写字

    { lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư { Write } ,...
  • 写字台

    { secretaire } , bàn viết ((cũng) secretary)
  • 写字桌

    { secretary } , thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
  • 写字母于

    { letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 写字间

    { scriptorium } /skrip\'tɔ:riə/, phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)
  • 写实主义

    { realism } , chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực
  • 写实主义者

    { realist } , người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, (như) realistic
  • 写小册子

    { pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê
  • 写得过多

    { overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 写成文字的

    { written } , viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
  • 写成文章

    { indite } , sáng tác, thảo,(đùa cợt) viết (một bức thư...)
  • 写成警句

    { epigrammatize } , làm thơ trào phúng, nói dí dỏm; viết dí dỏm, viết thành thơ trào phúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top