Xem thêm các từ khác
-
军事的
{ martial } , (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, (Martial) (thuộc) sao Hoả... -
军事行动
{ operation } , sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ... -
军人
Mục lục 1 {serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa 2 {soldier } , lính, quân lính,... -
军人政治
{ stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt -
军人的
{ military } , (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ... -
军人的职务
{ soldiership } , nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery) -
军人的配备
{ accoutrements } , quần áo, trang phục, (QSự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng) -
军便装
{ service dress } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày -
军刀
{ saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),... -
军医
{ surgeon } , nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y -
军团
{ corps } , (quân sự) quân đoàn, đoàn { legion } , quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều,... -
军团指挥官
{ tribune } , (sử học) quan bảo dân, diễn đàn, khán đài -
军团的兵士
{ legionnaire } , (quân sự) lính lê dương -
军国主义的
{ militaristic } , quân phiệt -
军国主义者
{ militarist } , người theo chủ nghĩa quân phiệt -
军国化
{ militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá -
军士
{ sergeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn -
军备
{ armament } , sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), (định ngữ) vũ trang; (thuộc)... -
军备竞赛
{ arms race } , cuộc chạy đua vũ trang -
军官
{ officer } , sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.