Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冰冻

{frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...), phủ sương giá, rắc đường lên, làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá), làm (tóc) bạc, đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)


{I } , một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn), làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu, (xem) cut, có khả năng thành công, xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động, vào tù, ở tù, (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm, làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...), phủ một lượt đường cô (mặt bánh), (Ca,na,da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu, đóng băng, bị phủ băng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冰冻果子露

    { sherbet } , nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
  • 冰冻的

    { freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 冰原反光

    { iceblink } , ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
  • 冰场管理人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 冰堆丘

    { drumlin } , đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành
  • 冰山

    { berg } , (Nam phi) núi, đồi { iceberg } , núi băng trôi
  • 冰岛人

    { Icelander } , người băng đảo
  • 冰岛人的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛语

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰川下的

    { subglacial } , ở dưới mặt băng
  • 冰川内的

    { englacial } , ở giữa băng hà
  • 冰帽

    { ice -cap } , chỏm băng (trên đỉnh núi)
  • 冰晶石

    { cryolite } , (khoáng chất) criôlit
  • 冰柱

    { icicle } , cột băng, trụ băng
  • 冰棒

    { Popsicle } , (Mỹ) kem que
  • 冰河

    { glacier } , (địa lý,ddịa chất) sông băng
  • 冰河作用

    { glaciation } , sự đóng băng
  • 冰河学

    { glaciology } , khoa sông băng
  • 冰河学者

    { glacialist } , người theo thuyết sông băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top