Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冰原反光

{iceblink } , ánh băng (phản chiếu ở chân trời)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冰场管理人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 冰堆丘

    { drumlin } , đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành
  • 冰山

    { berg } , (Nam phi) núi, đồi { iceberg } , núi băng trôi
  • 冰岛人

    { Icelander } , người băng đảo
  • 冰岛人的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛的

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰岛语

    { Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 冰川下的

    { subglacial } , ở dưới mặt băng
  • 冰川内的

    { englacial } , ở giữa băng hà
  • 冰帽

    { ice -cap } , chỏm băng (trên đỉnh núi)
  • 冰晶石

    { cryolite } , (khoáng chất) criôlit
  • 冰柱

    { icicle } , cột băng, trụ băng
  • 冰棒

    { Popsicle } , (Mỹ) kem que
  • 冰河

    { glacier } , (địa lý,ddịa chất) sông băng
  • 冰河作用

    { glaciation } , sự đóng băng
  • 冰河学

    { glaciology } , khoa sông băng
  • 冰河学者

    { glacialist } , người theo thuyết sông băng
  • 冰河时代的

    { glacial } , (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh lùng, ảm đạm, (hoá học) băng
  • 冰河期前的

    { preglacial } , trước băng hà
  • 冰河的

    { glacial } , (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh lùng, ảm đạm, (hoá học) băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top