Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

决不再

{nevermore } , không bao giờ nữa, không khi nào nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 决定

    Mục lục 1 {award } , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban...
  • 决定之事

    { resolve } , quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...),...
  • 决定了的

    { decided } , đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt,...
  • 决定住处

    { domiciliate } , ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào), định chỗ ở (cho ai) { domiciliation } , sự ở, sự định chỗ ở, (thương...
  • 决定关税

    { impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc...
  • 决定性

    { conclusiveness } , tính chất để kết thúc, tính chất để kết luận, tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết...
  • 决定性地

    { fatefully } , tai hại, oan nghiệt { finally } , cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
  • 决定性打击

    { sockdologer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù
  • 决定性的

    Mục lục 1 {conclusive } , cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được 2 {crucial }...
  • 决定的

    Mục lục 1 {determinate } , (đã) xác định, (đã) định rõ, đã quyết định 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định,...
  • 决定的事物

    { determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định lượng, cái quyết định, (ngôn...
  • 决定者

    { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu
  • 决定论

    { determinism } , (triết học) thuyết quyết định
  • 决定论者

    { determinist } , người theo thuyết quyết định
  • 决心

    Mục lục 1 {chose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là 2 {chosen } ,...
  • 决心的

    { bent } , khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học)...
  • 决心要

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 决斗

    { duel } , cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...), cuộc tranh...
  • 决斗场

    { field of honour } , bãi chiến trường
  • 决斗挑战书

    { cartel } , (kinh tế) cacten ((cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị), sự thoả thuận giữa hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top