Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

决心的

{bent } , khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 决心要

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 决斗

    { duel } , cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...), cuộc tranh...
  • 决斗场

    { field of honour } , bãi chiến trường
  • 决斗挑战书

    { cartel } , (kinh tế) cacten ((cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị), sự thoả thuận giữa hai...
  • 决斗者

    { duellist } , người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi
  • 决然

    { decisiveness } , tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 决然地

    { decisively } , kiên định, dứt khoát { determinedly } , nhất định, quả quyết; kiên quyết
  • 决疑法

    { casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
  • 决疑者

    { casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
  • 决疑论

    { casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
  • 决疑论的

    { casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo
  • 决窍

    { hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt...
  • 决策

    { decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
  • 决胜盘

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 决裂

    { rupture } , sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt,...
  • 决议

    { decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
  • 决赛

    { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu { final } , cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa,...
  • 决赛选手

    { finalist } , (thể dục,thể thao) người vào chung kết
  • 冶炼

    { smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
  • 冶炼厂

    { smeltery } , xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top